Phiên âm : mì gòng.
Hán Việt : mật cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種食品。以麵粉製成小條, 油炸後拌以蜜汁, 堆積略似塔形, 多用為祭供神佛。也稱為「供尖」。