Phiên âm : cán cù.
Hán Việt : tàm thốc.
Thuần Việt : né tằm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
né tằm (dụng cụ để tằm nhả tơ làm kén, có hình nón, hình mạng nhện...)供蚕吐丝作茧的设备,有圆锥zhui形蛛网形等式样有的地区叫蚕山