VN520


              

虧心

Phiên âm : kuī xīn.

Hán Việt : khuy tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違背良心。如:「不做虧心事, 不怕鬼敲門。」


Xem tất cả...