Phiên âm : kuī shī.
Hán Việt : khuy thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
缺失。《朱子語類輯略.卷三.周子書》:「聖人合下清明完具, 無所虧失。」