VN520


              

虧失

Phiên âm : kuī shī.

Hán Việt : khuy thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

缺失。《朱子語類輯略.卷三.周子書》:「聖人合下清明完具, 無所虧失。」


Xem tất cả...