VN520


              

虧短

Phiên âm : kuī duǎn.

Hán Việt : khuy đoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

數量欠缺。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「撫臺派委員到他衙門盤查倉庫去了, 查出他虧短有四千多兩銀子的錢糧。」


Xem tất cả...