Phiên âm : kuī duǎn.
Hán Việt : khuy đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
數量欠缺。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「撫臺派委員到他衙門盤查倉庫去了, 查出他虧短有四千多兩銀子的錢糧。」