Phiên âm : hào guà zi.
Hán Việt : hào quải tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種清代軍士的制服。《負曝閑談》第二二回:「兩個親兵穿著太極圖的號掛子, 手裡拿了藤條, 在那裡驅逐閑人。」