Phiên âm : hào bǎn.
Hán Việt : hào bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.舊時科舉考場中, 作為桌子及睡榻用的鋪板。《儒林外史》第二回:「周進一進了號, 見兩塊號板擺的齊齊整整, 不覺眼睛裡一陣酸酸的, 長歎一聲, 一頭撞在號板上, 直殭殭不醒人事。」2.船艙板。