VN520


              

虚飘飘

Phiên âm : xū piāo piāo.

Hán Việt : hư phiêu phiêu.

Thuần Việt : lâng lâng; chuếnh choáng; bộ dạng lâng lâng không .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lâng lâng; chuếnh choáng; bộ dạng lâng lâng không vững
(虚飘飘的)形容飘飘荡荡不落实的样子
刚喝了点酒,就觉得两腿虚飘飘的。
gāng hē le diǎn jǐu,jìu juédé liǎngtǔi xūpiāopiāo de。
vừa uống một ít rượu hai chân cảm thấy lâng lâng không vững.


Xem tất cả...