Phiên âm : xū róng.
Hán Việt : hư vinh.
Thuần Việt : hư vinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hư vinh表面上的光彩xūróngxīnlòng chuộng hư vinh不慕虚荣bùmù xūróngkhông chuộng hư vinh羡慕虚荣xiànmù xūróngao ước hư vinh