VN520


              

虚汗

Phiên âm : xū hàn.

Hán Việt : hư hãn.

Thuần Việt : đổ mồ hôi; vã mồ hôi; đổ mồ hôi lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổ mồ hôi; vã mồ hôi; đổ mồ hôi lạnh
由于身体衰弱或患有某种疾病而引起的不正常的出汗现象,如休克昏厥结核病等都有出虚汗的症状


Xem tất cả...