VN520


              

虚无缥渺

Phiên âm : xū wú piāo miǎo.

Hán Việt : hư vô phiếu miểu.

Thuần Việt : viển vông; hảo huyền; như có như không.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viển vông; hảo huyền; như có như không
形容非常空虚渺茫


Xem tất cả...