Phiên âm : xū wú piāo miǎo.
Hán Việt : hư vô phiếu miểu.
Thuần Việt : viển vông; hảo huyền; như có như không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viển vông; hảo huyền; như có như không形容非常空虚渺茫