Phiên âm : xū tǔ.
Hán Việt : hư thổ.
Thuần Việt : đất tơi xốp; đất đã cày bừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất tơi xốp; đất đã cày bừa翻过或耕过的松软的土