Phiên âm : xū xiàng.
Hán Việt : hư tượng.
Thuần Việt : ảo ảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảo ảnh光源在凹面镜或凸透镜的主焦点以内时,光线经反射或折射所看见的象,平面镜凸面镜和凹透镜所成的象也都是虚象,这种象不是实在的光经反射或折射而形成的,不能显现在屏幕上,只能在镜的前 面看到实物的象用放大镜看东西和照镜子看到的象都是虚象