Phiên âm : xū hàn.
Hán Việt : hư hãn.
Thuần Việt : đổ mồ hôi; vã mồ hôi; đổ mồ hôi lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổ mồ hôi; vã mồ hôi; đổ mồ hôi lạnh由于身体衰弱或患有某种疾病而引起的不正常的出汗现象,如休克昏厥结核病等都有出虚汗的症状