Phiên âm : xū jīng.
Hán Việt : hư kinh.
Thuần Việt : sợ bóng sợ gió; sợ chuyện không đâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợ bóng sợ gió; sợ chuyện không đâu事后证明是不必要的惊慌shòule yī chǎng xūjīng.bị một phen hú vía