Phiên âm : xū kuā.
Hán Việt : hư khoa.
Thuần Việt : khoe khoang khoác lác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoe khoang khoác lác(言谈)虚假夸张bàodào xiāoxī,yào shíshìqíushì,qiējì xūkuā.đưa tin, cần phải thật sự cầu thị, nên tránh khoe khoang khoác lác.