Phiên âm : nüè zhèng.
Hán Việt : ngược chánh.
Thuần Việt : chính sách tàn bạo; chính thể chuyên chế.
Đồng nghĩa : 暴政, 苛政, .
Trái nghĩa : 善政, 仁政, .
chính sách tàn bạo; chính thể chuyên chế指反动统治阶级所施行的暴虐的政策法令