Phiên âm : nüè mín.
Hán Việt : ngược dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殘害人民。三國魏.陳琳〈為袁紹檄豫州〉:「汙國虐民, 毒施人鬼。」《隋唐演義》第三二回:「我看將軍容貌、氣度非常, 何苦隨波逐流, 與這般虐民的權奸為伍?」