VN520


              

虐士

Phiên âm : nüè shì.

Hán Việt : ngược sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死去的士人。《左傳.哀公十五年》:「先民有言曰:『無穢虐士。』」