VN520


              

藹藹

Phiên âm : ǎiǎi.

Hán Việt : ái ái .

Thuần Việt : tốt tươi; um tùm; sum suê .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tốt tươi; um tùm; sum suê (cây cối); phong phú; phồn thịnh. 形容樹木茂盛.