Phiên âm : ǎiǎi.
Hán Việt : ái ái .
Thuần Việt : tốt tươi; um tùm; sum suê .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tốt tươi; um tùm; sum suê (cây cối); phong phú; phồn thịnh. 形容樹木茂盛.