VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藹然
Phiên âm :
ǎi rán.
Hán Việt :
ái nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
藹然可親.
藹然可親 (ǎi rán kě qīn) : ái nhiên khả thân
藹彩 (ǎi cǎi) : ái thải
藹藹 (ǎiǎi) : tốt tươi; um tùm; sum suê
藹如 (ǎi rú) : thân mật; hoà nhã; dễ gần
藹然 (ǎi rán) : ái nhiên