Phiên âm : ǎi cǎi.
Hán Việt : ái thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
新鮮的樣子。唐.陸龜蒙〈偶掇野蔬寄襲美有作〉詩:「凌風藹彩初攜籠, 帶露虛疏或貯襟。」