VN520


              

藹彩

Phiên âm : ǎi cǎi.

Hán Việt : ái thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

新鮮的樣子。唐.陸龜蒙〈偶掇野蔬寄襲美有作〉詩:「凌風藹彩初攜籠, 帶露虛疏或貯襟。」