Phiên âm : ǎi rú.
Hán Việt : ái như .
Thuần Việt : thân mật; hoà nhã; dễ gần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân mật; hoà nhã; dễ gần (dáng vẻ). 和氣可親的樣子.