VN520


              

藹然可親

Phiên âm : ǎi rán kě qīn.

Hán Việt : ái nhiên khả thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 和藹可親, .

Trái nghĩa : 凜然難犯, .

形容人的態度親切, 容易接近。《兒女英雄傳》第三八回:「見他翩翩丰度, 藹然可親。」