Phiên âm : ǎi rán kě qīn.
Hán Việt : ái nhiên khả thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 和藹可親, .
Trái nghĩa : 凜然難犯, .
形容人的態度親切, 容易接近。《兒女英雄傳》第三八回:「見他翩翩丰度, 藹然可親。」