Phiên âm : fán kù.
Hán Việt : phiên khố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清代布政司所管轄的倉庫, 用以儲藏錢穀。《儒林外史》第三回:「金有餘將著銀子, 上了藩庫, 討出庫收來。」