Phiên âm : yào guàn zi.
Hán Việt : dược quán tử.
Thuần Việt : ấm sắc thuốc; siêu sắc thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ấm sắc thuốc; siêu sắc thuốc. 熬中藥用的罐子.