Phiên âm : yào zào.
Hán Việt : dược tạo .
Thuần Việt : xà bông thuốc; xà phòng thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xà bông thuốc; xà phòng thuốc. 用脂肪酸鹽和石炭酸、來蘇等化學藥品制成的肥皂, 略有消毒作用.