Phiên âm : yào fāng.
Hán Việt : dược phương .
Thuần Việt : phương thuốc; đơn thuốc.
Đồng nghĩa : 方劑, 方子, 藥劑, .
Trái nghĩa : , .
1. phương thuốc; đơn thuốc. 為治療某種疾病而組合起來的若干種藥物的名稱、劑量和用法.