VN520


              

藥效

Phiên âm : yào xiào.

Hán Việt : dược hiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藥物的效用。例這種感冒膠囊的藥效大約可持續十二小時。
藥物的效用。如:「阿斯匹靈具有解熱鎮痛的藥效。」


Xem tất cả...