Phiên âm : yào xiào.
Hán Việt : dược hiệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藥物的效用。例這種感冒膠囊的藥效大約可持續十二小時。藥物的效用。如:「阿斯匹靈具有解熱鎮痛的藥效。」