Phiên âm : yào chǎng.
Hán Việt : dược xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製造藥品的工廠。例叔叔開了一家藥廠, 專門製造胃腸藥。製造藥品的工廠。如:「叔叔開了一家藥廠, 專門製造胃腸藥。」