VN520


              

藕断丝连

Phiên âm : ǒu duàn sī lián.

Hán Việt : ngẫu đoạn ti liên.

Thuần Việt : dẫu lìa ngó ý còn vươn tơ lòng; vương vấn không dứ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dẫu lìa ngó ý còn vươn tơ lòng; vương vấn không dứt được; ngó đứt, tơ vương
比喻表面上好像已断了关系,实际上仍然挂牵着(多指爱情上的)


Xem tất cả...