Phiên âm : wú lǐ.
Hán Việt : vu lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 粗俗, .
Trái nghĩa : , .
粗俗。《宋史.卷三四四.李之純傳》:「之純以為蕪俚之言, 不治, 彥先得免。」