VN520


              

蕪淺

Phiên âm : wú qiǎn.

Hán Việt : vu thiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 蕪陋, .

Trái nghĩa : 精深, .

雜亂粗淺。唐.盧照鄰〈同崔少監作雙槿樹賦.序〉:「學涉蕪淺, 文多瞽漏。」