Phiên âm : wú qiǎn.
Hán Việt : vu thiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 蕪陋, .
Trái nghĩa : 精深, .
雜亂粗淺。唐.盧照鄰〈同崔少監作雙槿樹賦.序〉:「學涉蕪淺, 文多瞽漏。」