Phiên âm : wú lěi.
Hán Việt : vu luy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蕪雜累贅。宋.歐陽修〈上胥學士啟〉:「綴窮愁之汙簡, 奏蕪累之庸音。」