Phiên âm : cū sú.
Hán Việt : thô tục .
Thuần Việt : thô tục; thô bỉ; lỗ mãng; thô lỗ .
Đồng nghĩa : 鄙俗, 蕪俚, 庸俗, .
Trái nghĩa : 高雅, 優雅, 精緻, 清秀, 文雅, 雅緻, .
thô tục; thô bỉ; lỗ mãng; thô lỗ (nói năng, cử chỉ). (談吐、舉止等)粗野庸俗.