VN520


              

蕩覆

Phiên âm : dàng fù.

Hán Việt : đãng phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傾覆、覆亡。《三國演義》第六回:「董卓逆天無道, 蕩覆王室, 吾欲夷其九族, 以謝天下, 安肯與逆賊結親耶!」


Xem tất cả...