Phiên âm : dàng dang yōu yōu.
Hán Việt : đãng đãng du du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搖晃、飄流的樣子。《三國演義》第七七回:「卻說關公一魂不散, 蕩蕩悠悠, 直至一處。」