Phiên âm : dàng sàn.
Hán Việt : đãng tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
散盡。《京本通俗小說.志誠張主管》:「有個員外, 年踰六旬, 鬚髮皤然, 只因不伏老, 兀自貪色, 蕩散了一個家計, 幾乎做了失鄉之鬼。」