VN520


              

蕩散

Phiên âm : dàng sàn.

Hán Việt : đãng tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

散盡。《京本通俗小說.志誠張主管》:「有個員外, 年踰六旬, 鬚髮皤然, 只因不伏老, 兀自貪色, 蕩散了一個家計, 幾乎做了失鄉之鬼。」


Xem tất cả...