VN520


              

蕩舟

Phiên âm : dàng zhōu.

Hán Việt : đãng chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 划船, .

Trái nghĩa : , .

划船。如:「昨天我和同學在碧潭蕩舟, 玩得很愉快。」也作「盪舟」。


Xem tất cả...