Phiên âm : dàng zhōu.
Hán Việt : đãng chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 划船, .
Trái nghĩa : , .
划船。如:「昨天我和同學在碧潭蕩舟, 玩得很愉快。」也作「盪舟」。