VN520


              

蕩潏

Phiên âm : dàng jué.

Hán Việt : đãng 潏.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖蕩湧出。唐.杜甫〈北征〉詩:「邠郊入地底, 涇水中蕩潏。」


Xem tất cả...