Phiên âm : dàng jué.
Hán Việt : đãng 潏.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搖蕩湧出。唐.杜甫〈北征〉詩:「邠郊入地底, 涇水中蕩潏。」