VN520


              

蕩析離居

Phiên âm : dàng xī lí jū.

Hán Việt : đãng tích li cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人因災難而流離失所。泛指事物的離散, 不歸其位。《書經.盤庚下》:「今我民用蕩析離居, 罔有定極。」清.段玉裁《六書音韻表》:「韻書如陸法言雖以聲為經, 而同部者蕩析離居矣。」


Xem tất cả...