VN520


              

蕩志

Phiên âm : dàng zhì.

Hán Việt : đãng chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排遣心志。《楚辭.屈原.九章.思美人》:「開春發歲兮, 白日出之悠悠, 吾將蕩志而愉樂兮, 遵江夏以娛憂。」


Xem tất cả...