VN520


              

蓼蓼

Phiên âm : lù lù.

Hán Việt : liệu liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物茁壯長大的樣子。例蓼蓼者莪, 匪莪伊蒿。(《詩經.小雅.蓼莪》)
植物茁壯長大的樣子。《詩經.小雅.蓼莪》:「蓼蓼者莪, 匪莪伊蒿。哀哀父母, 生我劬勞。」