Phiên âm : lù lù.
Hán Việt : liệu liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物茁壯長大的樣子。例蓼蓼者莪, 匪莪伊蒿。(《詩經.小雅.蓼莪》)植物茁壯長大的樣子。《詩經.小雅.蓼莪》:「蓼蓼者莪, 匪莪伊蒿。哀哀父母, 生我劬勞。」