Phiên âm : liǎo huā.
Hán Việt : liệu hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.蓼的花朵。唐.柳宗元〈田家〉詩三首之三:「蓼花被堤岸, 陂水寒更綠。」2.用糯米麵炸成的食物, 中空, 外有糖衣。