VN520


              

蓼花

Phiên âm : liǎo huā.

Hán Việt : liệu hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蓼的花朵。唐.柳宗元〈田家〉詩三首之三:「蓼花被堤岸, 陂水寒更綠。」2.用糯米麵炸成的食物, 中空, 外有糖衣。