VN520


              

蓼菜成行

Phiên âm : liǎo cài chéng háng.

Hán Việt : liệu thái thành hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蓼菜排列行成。語出《淮南子.泰族》:「蓼菜成行, 甂甌有。」後以喻人的才能平庸, 只能成小事而無法擔大任。