Phiên âm : lián huā bù bù shēng.
Hán Việt : liên hoa bộ bộ sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容功德圓滿。元.岳伯川《鐵拐李》第二折:「人道公門不可入, 我道公門好修行, 若將曲直無顛倒, 腳底蓮花步步生。」