VN520


              

蓮子花

Phiên âm : lián zǐ huā.

Hán Việt : liên tử hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蓮, 為「憐」的諧音。蓮子花比喻憐愛兒子的老人家。元.武漢臣《老生兒》第三折:「哎!你個蓮子花, 放了我這過頭杖!」


Xem tất cả...