VN520


              

蓮步

Phiên âm : lián bù.

Hán Việt : liên bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子的步態婀娜多姿。例只見她輕移蓮步, 盈盈而來。
形容女子的步態婀娜多姿。參見「潘妃金蓮」條。宋.孔平仲〈觀舞〉詩:「雲鬟應節低, 蓮步隨歌轉。」《初刻拍案驚奇》卷一七:「正輕移蓮步走進門來, 道元目不轉睛看上看下。」


Xem tất cả...