Phiên âm : lián huā lè.
Hán Việt : liên hoa nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊日乞丐所唱的歌曲。參見「蓮花落」條。《通俗常言疏證.戲玩.打蓮花樂》引《五燈會元》:「俞道婆常隨眾參琅邪, 一日, 聞丐者唱蓮花樂, 大悟。」